Đọc nhanh: 隐迹 (ẩn tích). Ý nghĩa là: bài hát ẩn, ẩn hình.
隐迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài hát ẩn
hidden tracks
✪ 2. ẩn hình
隐藏形体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐迹
- 他们 游览 了 古迹
- Họ đã du ngoạn di tích cổ.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 他们 的 公司 销声匿迹 了
- Công ty của họ đã biến mất.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迹›
隐›