Đọc nhanh: 奔逃 (bôn đào). Ý nghĩa là: chạy trốn; bỏ chạy; lẫn trốn; bôn đào.
奔逃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy trốn; bỏ chạy; lẫn trốn; bôn đào
快速逃跑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔逃
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 狗 逃奔 了
- Con chó đã chạy trốn.
- 逃奔 他 乡
- trốn đi nơi khác
- 亟 亟 奔走
- tất tả ngược xuôi.
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奔›
逃›