Đọc nhanh: 逋亡 (bô vong). Ý nghĩa là: chạy trốn; lánh nạn; lưu vong.
逋亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy trốn; lánh nạn; lưu vong
逃亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋亡
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他亡 了 信心
- Anh ấy mất đi sự tự tin.
- 他 父母 早已 亡故
- Bố mẹ anh ấy đã mất từ lâu.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 他 在 战场 英勇 绝亡
- Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
逋›