Đọc nhanh: 逃亡者 (đào vong giả). Ý nghĩa là: Mang tội chạy trốn.
逃亡者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mang tội chạy trốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃亡者
- 四散 逃亡
- lánh nạn khắp nơi.
- 逃亡 他 乡
- lưu vong xứ người.
- 那 是 亡者 的 遗物
- Đó là di vật của người quá cố.
- 敌人 开始 亡 逃 了
- Kẻ địch bắt đầu chạy trốn rồi.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 当 我们 濒临 死亡 或者 经历 灾难性 损失 时
- Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
者›
逃›