Đọc nhanh: 败亡 (bại vong). Ý nghĩa là: bại vong; thất bại và diệt vong; vong bại.
败亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bại vong; thất bại và diệt vong; vong bại
失败而灭亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败亡
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 鱼馁肉败
- cá ươn thịt thối.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 败军 亡国
- thua trận mất nước
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 二班 的 球队 被 我们 打败 了
- Đội lớp hai đã bị chúng tôi đánh bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
败›