Từ 这几天您有空吗 có ý nghĩa là:
✪ Bạn có rảnh những ngày này không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这几天您有空吗
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 这儿 有 空儿 吗 ? 我 可以 坐在 这儿 吗 ?
- Ở đây có chỗ trống không? Tôi có thể ngồi đây không?
- 这个 商店 每天 有 好几千元 的 进出
- cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
- 这 几天 我 没有 空
- Dạo này tôi không có thời gian.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
- 请问 您 有空 吗 ?
- Xin hỏi anh có rảnh không ạ?
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
吗›
天›
您›
有›
空›
这›