有空吗 yǒu kòng ma
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 有空吗 Ý nghĩa là: Rảnh không?. Ví dụ : - 你有空吗我们去喝咖啡吧。 Bạn rảnh không? Chúng ta đi uống cà phê nhé.. - 今天有空吗一起去看电影吧。 Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.

Ý Nghĩa của "有空吗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有空吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rảnh không?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有空 yǒukòng ma 我们 wǒmen 喝咖啡 hēkāfēi ba

    - Bạn rảnh không? Chúng ta đi uống cà phê nhé.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有空 yǒukòng ma 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有空吗

  • volume volume

    - 礼拜天 lǐbàitiān 有空 yǒukòng ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • volume volume

    - 周一 zhōuyī 上午 shàngwǔ 有空 yǒukòng ma

    - Sáng thứ hai cậu có rảnh không?

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 有空 yǒukòng ma

    - Tuần sau bạn có rảnh không?

  • volume volume

    - yǒu shuí yào 重新考虑 chóngxīnkǎolǜ de 时空旅行 shíkōnglǚxíng lùn ma

    - Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn nín 有空 yǒukòng ma

    - Xin hỏi anh có rảnh không ạ?

  • volume volume

    - shì gēn 太空船 tàikōngchuán 有关 yǒuguān de ma

    - Nó có liên quan gì đến phi thuyền không?

  • - 最近 zuìjìn máng ma 什么 shénme 时候 shíhou 有空 yǒukòng

    - Dạo này bạn có bận không? Khi nào có thời gian rảnh?

  • - 有空 yǒukòng ma 我们 wǒmen 喝咖啡 hēkāfēi ba

    - Bạn rảnh không? Chúng ta đi uống cà phê nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao