Đọc nhanh: 今晚有空房吗? Ý nghĩa là: Tối nay có phòng trống không?.
今晚有空房吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tối nay có phòng trống không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今晚有空房吗?
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 你 有 空儿 去 吃 午饭 吗 ?
- Bạn có thời gian rảnh đi ăn trưa không?
- 你 知道 今天 晚报 上 有 什么 特别 的 消息 吗 ?
- Bạn có biết trên báo chiều hôm nay có thông tin gì đặc biệt không?
- 咱们 今天 有 时间 吗 ?
- Bạn có rảnh hôm nay không?
- 你 有 今天 赛马 的 内部消息 吗 ?
- Bạn có thông tin nội bộ nào về cuộc đua ngựa ngày hôm nay không?
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
- 我 今天 早点 下班 , 可以 吗 ? 明天 有 重要 事情
- Hôm nay tôi tan làm sớm một chút, có được không? Ngày mai có việc quan trọng.
- 今天 有空 吗 ? 一起 去 看 电影吧
- Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
吗›
房›
晚›
有›
空›