迂缓 yū huǎn
volume volume

Từ hán việt: 【vu hoãn】

Đọc nhanh: 迂缓 (vu hoãn). Ý nghĩa là: chậm chạp; lù đù.

Ý Nghĩa của "迂缓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迂缓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chậm chạp; lù đù

(行动) 退缓;不直截

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂缓

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 缓刑 huǎnxíng

    - Anh ấy được hưởng án treo.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn ér 沉着 chénzhuó 拆开 chāikāi 信封 xìnfēng 机器 jīqì 拆开 chāikāi hòu yòu 组装 zǔzhuāng 起来 qǐlai le

    - Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 走进 zǒujìn le 教室 jiàoshì

    - Anh bước từng bước chậm rãi vào lớp học.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù hěn 缓慢 huǎnmàn

    - Anh ấy đi bộ rất chậm.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình