迂阔 yūkuò
volume volume

Từ hán việt: 【vu khoát】

Đọc nhanh: 迂阔 (vu khoát). Ý nghĩa là: viển vông; không tưởng; không thiết thực; không thực tế. Ví dụ : - 迂阔之论 lý luận viển vông

Ý Nghĩa của "迂阔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迂阔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viển vông; không tưởng; không thiết thực; không thực tế

不切合实际

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迂阔之论 yūkuòzhīlùn

    - lý luận viển vông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂阔

  • volume volume

    - 迂阔之论 yūkuòzhīlùn

    - lý luận viển vông

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī de 幅员 fúyuán 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • volume volume

    - 伯爵 bójué de 领地 lǐngdì 富饶 fùráo ér 广阔 guǎngkuò

    - Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.

  • volume volume

    - zhè rén 这么 zhème kuò

    - Sao bạn lại cẩu thả như thế.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 面积 miànjī 广阔 guǎngkuò

    - Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ tài 迂腐 yūfǔ le

    - Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.

  • volume volume

    - 手面 shǒumiàn 太阔 tàikuò le yào 节约 jiéyuē 一点 yìdiǎn cái hǎo

    - anh ấy tiêu pha rộng rãi quá, phải tiết kiệm mới được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao