迢遥 tiáo yáo
volume volume

Từ hán việt: 【điều dao】

Đọc nhanh: 迢遥 (điều dao). Ý nghĩa là: dằng dặc.

Ý Nghĩa của "迢遥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迢遥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dằng dặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迢遥

  • volume volume

    - àn le àn 遥控器 yáokòngqì de 按钮 ànniǔ

    - Cô nhấn nút trên điều khiển từ xa.

  • volume volume

    - 关山迢递 guānshāntiáodì

    - đường núi dằng dặc.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 总是 zǒngshì 遥控 yáokòng de 生活 shēnghuó

    - Mẹ luôn điều khiển cuộc sống của tôi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 逍遥 xiāoyáo de 假期 jiàqī

    - Anh ấy mong có một kỳ nghỉ thoái mái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 逍遥 xiāoyáo de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Cô ấy thích lối sống tự do, thoải mái.

  • volume volume

    - zài 电信 diànxìn 发达 fādá de 今天 jīntiān 相距 xiāngjù 遥远 yáoyuǎn 不再 bùzài shì shén 问题 wèntí le

    - Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.

  • volume volume

    - shì hěn yáo de 记忆 jìyì

    - Đó là ký ức rất xa xưa.

  • volume volume

    - de 家离 jiālí 学校 xuéxiào 很遥 hěnyáo

    - Nhà của cô ấy cách trường rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSHR (卜尸竹口)
    • Bảng mã:U+8FE2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBOU (卜月人山)
    • Bảng mã:U+9065
    • Tần suất sử dụng:Cao