Đọc nhanh: 比邻 (bí lân). Ý nghĩa là: láng giềng; hàng xóm, tiếp cận; gần gũi; phụ cận; bên cạnh.
比邻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láng giềng; hàng xóm
近邻;街坊
比邻 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp cận; gần gũi; phụ cận; bên cạnh
位置接近;邻近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比邻
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 海内存知己 , 天涯若比邻
- bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
邻›