Đọc nhanh: 辅助压脚落下 (phụ trợ áp cước lạc hạ). Ý nghĩa là: Chân vịt phụ hạ xuống.
辅助压脚落下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt phụ hạ xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助压脚落下
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 他 的 左腿 没有 治 好 , 落下 残疾
- chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
- 他 在 这 一门 下压 注
- Anh ta đặt cược vào cửa này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
助›
压›
脚›
落›
辅›