Đọc nhanh: 辅助压脚抬起 (phụ trợ áp cước đài khởi). Ý nghĩa là: Chân vịt phụ nâng lên.
辅助压脚抬起 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân vịt phụ nâng lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助压脚抬起
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 公文 要 赶紧 处理 , 别压 起来
- Công văn cần giải quyết gấp, đừng xếp nó vào xó.
- 他们 一起 抬起 桌子
- Họ cùng nhau khênh cái bàn lên.
- 他 害羞 得 不敢 抬起 脸
- Anh ta xấu hổ đến mức không dám ngẩng mặt lên.
- 他 缓缓 地 抬起 头
- Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 他 全力 辅助 我
- Anh ấy hỗ trợ tôi hết mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
压›
抬›
脚›
起›
辅›