Đọc nhanh: 第一针速度 (đệ nhất châm tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ mũi thứ 1.
第一针速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ mũi thứ 1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一针速度
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 这 一招 速度 极快
- Chiêu này tốc độ rất nhanh.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
度›
第›
速›
针›