Đọc nhanh: 辅币 (phụ tệ). Ý nghĩa là: tiền lẻ; tiền nhỏ.
辅币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền lẻ; tiền nhỏ
辅助货币的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅币
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 他 曾 担任 宰辅之 职
- Anh ta từng đảm nhiệm chức Tể phụ.
- 他 还 告诉 我 说 你 的 辅导课 和 讨论 课 出勤率 不高
- Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.
- 他 每天 都 辅导 我学 数学
- Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.
- 他 给 我 辅导 两次
- Anh ấy phụ đạo cho tôi 2 lần.
- 他 在 一所 小学 做 辅导员
- Anh ấy làm giáo viên ở một trường tiểu học.
- 他 正在 辅助 我 处理 文件
- Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
辅›