辅币 fǔbì
volume volume

Từ hán việt: 【phụ tệ】

Đọc nhanh: 辅币 (phụ tệ). Ý nghĩa là: tiền lẻ; tiền nhỏ.

Ý Nghĩa của "辅币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辅币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền lẻ; tiền nhỏ

辅助货币的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅币

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ le 国王 guówáng 很多年 hěnduōnián

    - Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.

  • volume volume

    - céng 担任 dānrèn 宰辅之 zǎifǔzhī zhí

    - Anh ta từng đảm nhiệm chức Tể phụ.

  • volume volume

    - hái 告诉 gàosù shuō de 辅导课 fǔdǎokè 讨论 tǎolùn 出勤率 chūqínlǜ 不高 bùgāo

    - Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 辅导 fǔdǎo 我学 wǒxué 数学 shùxué

    - Anh ấy mỗi ngày đều hướng dẫn tôi học toán.

  • volume volume

    - gěi 辅导 fǔdǎo 两次 liǎngcì

    - Anh ấy phụ đạo cho tôi 2 lần.

  • volume volume

    - zài 一所 yīsuǒ 小学 xiǎoxué zuò 辅导员 fǔdǎoyuán

    - Anh ấy làm giáo viên ở một trường tiểu học.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 辅助 fǔzhù 处理 chǔlǐ 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang hỗ trợ tôi xử lý tài liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao