辅酶 fǔméi
volume volume

Từ hán việt: 【phụ môi】

Đọc nhanh: 辅酶 (phụ môi). Ý nghĩa là: coenzyme.

Ý Nghĩa của "辅酶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辅酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. coenzyme

热稳定的非蛋白化合物 (如辅羧酶) 与酶蛋白结合后形成酶体系的活性部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅酶

  • volume volume

    - 需要 xūyào 助手 zhùshǒu lái 辅助 fǔzhù 工作 gōngzuò

    - Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zhǎo rén 辅导 fǔdǎo 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī shì 亚洲 yàzhōu 市场 shìchǎng 为主 wéizhǔ 欧美 ōuměi 市场 shìchǎng 为辅 wèifǔ

    - Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 来谈 láitán 体会 tǐhuì 无所谓 wúsuǒwèi 辅导 fǔdǎo

    - tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.

  • volume volume

    - wèi 准备 zhǔnbèi 英语考试 yīngyǔkǎoshì de rén zuò 辅导 fǔdǎo

    - Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 辅导班 fǔdǎobān yào zuò de 就是 jiùshì ràng 你们 nǐmen de 孩子 háizi zài 学习 xuéxí shàng yǒu 事半功倍 shìbàngōngbèi de 成效 chéngxiào

    - Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.

  • volume volume

    - méi néng 激活 jīhuó 代谢 dàixiè 过程 guòchéng

    - Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.

  • volume volume

    - néng gěi 辅导 fǔdǎo 一下 yīxià ma

    - Bạn có thể phụ đạo cho tôi được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình