volume volume

Từ hán việt: 【phũ.phủ】

Đọc nhanh: (phũ.phủ). Ý nghĩa là: Phẫu Dương (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phẫu Dương (tên sông, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

滏阳,河名,在河北,与滹沱河会合后叫子牙河

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phũ , Phủ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMIA (水一戈日)
    • Bảng mã:U+6ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp