Đọc nhanh: 辅弼 (phụ bật). Ý nghĩa là: giúp đỡ; phụ trợ; bổ trợ; phụ bật. Ví dụ : - 辅弼大臣 đại thần phụ trợ
辅弼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp đỡ; phụ trợ; bổ trợ; phụ bật
辅佐
- 辅弼 大臣
- đại thần phụ trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅弼
- 这里 乃辅 地 所在
- Đây là nơi có vùng ngoại thành.
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 我们 辅导班 要 做 的 就是 让 你们 的 孩子 在 学习 上 有 事半功倍 的 成效
- Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.
- 辅弼 大臣
- đại thần phụ trợ
- 你 能 给 我 辅导 一下 吗 ?
- Bạn có thể phụ đạo cho tôi được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弼›
辅›