Đọc nhanh: 核转变 (hạch chuyển biến). Ý nghĩa là: sự biến đổi hạt nhân.
核转变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự biến đổi hạt nhân
nuclear transformation; nuclear transmutation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核转变
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 她 的 态度 转变 了
- Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 他 有着 突然 的 转变
- Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
核›
转›