Đọc nhanh: 八变形 (bát biến hình). Ý nghĩa là: hình bát giác; hình tám cạnh.
八变形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bát giác; hình tám cạnh
有八个角并因此有八条边的平面多边形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八变形
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 她 做 了 纹 眉毛 手术 , 眉形 变得 更加 自然
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật xăm lông mày, lông mày trông tự nhiên hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
变›
形›