Đọc nhanh: 扭转形变 (nữu chuyển hình biến). Ý nghĩa là: biến thành dạng xoắn.
扭转形变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thành dạng xoắn
把材料的一端固定,在另一端加一力偶使它绕自己的纵轴转动,这时材料的形变就叫扭转形变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭转形变
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 他 的 情绪 转变 得 很快
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rất nhanh.
- 他 有着 突然 的 转变
- Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
形›
扭›
转›