Đọc nhanh: 转变过程 (chuyển biến quá trình). Ý nghĩa là: quá trình thay đổi.
转变过程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình thay đổi
process of change
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转变过程
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他 有着 突然 的 转变
- Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.
- 生活 是 一个 不断 变化 的 过程
- Cuộc sống là một quá trình thay đổi liên tục.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
程›
转›
过›