Đọc nhanh: 车固定鞋舌织带 (xa cố định hài thiệt chức đới). Ý nghĩa là: May cố định dây QX LG.
车固定鞋舌织带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May cố định dây QX LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定鞋舌织带
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 终于 决定 离开 组织
- Anh ấy quyết định rời khỏi tổ chức.
- 车带 要 定期检查
- Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
带›
织›
舌›
车›
鞋›