Đọc nhanh: 车固定鞋眼内里 (xa cố định hài nhãn nội lí). Ý nghĩa là: May cố định lót ô dê.
车固定鞋眼内里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May cố định lót ô dê
may cố định lót nẹp khuy (lót oze)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定鞋眼内里
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 这里 需要 一个 撑来 固定
- Ở đây cần một cái bản lề để cố định.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
固›
定›
眼›
车›
里›
鞋›