Đọc nhanh: 车鞋舌织带 (xa hài thiệt chức đới). Ý nghĩa là: May dây QX LG.
车鞋舌织带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May dây QX LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车鞋舌织带
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他换 了 新 的 车带
- Anh ấy đã thay lốp xe mới.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 婚 车上 装满 了 鲜花 和 丝带 , 非常 漂亮
- Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
织›
舌›
车›
鞋›