车鞋舌织带 chē xié shé zhīdài
volume volume

Từ hán việt: 【xa hài thiệt chức đới】

Đọc nhanh: 车鞋舌织带 (xa hài thiệt chức đới). Ý nghĩa là: May dây QX LG.

Ý Nghĩa của "车鞋舌织带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车鞋舌织带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. May dây QX LG

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车鞋舌织带

  • volume volume

    - 开车 kāichē 一定 yídìng 要系 yàoxì 安全带 ānquándài

    - Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.

  • volume volume

    - 机车 jīchē 带动 dàidòng 货车 huòchē

    - đầu máy kéo đoàn tàu hàng.

  • volume volume

    - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le xīn de 车带 chēdài

    - Anh ấy đã thay lốp xe mới.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • volume volume

    - de 鞋带 xiédài sōng le

    - Dây giày của bạn lỏng rồi.

  • volume volume

    - zài 车上 chēshàng 我试 wǒshì zhe 指认 zhǐrèn 记忆里 jìyìlǐ 当年 dāngnián 城关 chéngguān 一带 yīdài de 景物 jǐngwù

    - trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.

  • - hūn 车上 chēshàng 装满 zhuāngmǎn le 鲜花 xiānhuā 丝带 sīdài 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao