Đọc nhanh: 黑带 (hắc đới). Ý nghĩa là: đai đen. Ví dụ : - 克里斯·克劳福德是柔道黑带 Chris Crawford là đai đen judo.
黑带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đai đen
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑带
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 太黑 了 , 你 带 着 火把 吗 ?
- Tối quá bạn có mang bó đuốc đi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
黑›