Đọc nhanh: 白带 (bạch đái). Ý nghĩa là: huyết trắng; khí hư; bạch đái; huyết bạch.
白带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết trắng; khí hư; bạch đái; huyết bạch
妇女的子宫和阴道分泌的乳白色或淡黄色的黏液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白带
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
白›