Đọc nhanh: 车固定鞋舌 (xa cố định hài thiệt). Ý nghĩa là: May đính LG.
车固定鞋舌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May đính LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定鞋舌
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
舌›
车›
鞋›