Đọc nhanh: 车固定鞋口 (xa cố định hài khẩu). Ý nghĩa là: May cố định mở cổ.
车固定鞋口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May cố định mở cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定鞋口
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 他 决定 租车 去 旅行 , 而 不是 坐火车
- Anh ấy quyết định thuê xe đi du lịch thay vì đi tàu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
固›
定›
车›
鞋›