法医学 fǎyīxué
volume volume

Từ hán việt: 【pháp y học】

Đọc nhanh: 法医学 (pháp y học). Ý nghĩa là: pháp y học.

Ý Nghĩa của "法医学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法医学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pháp y học

医学的一个分科,研究并解决法律案件中有关医学的问题,如创伤或死亡的原因等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法医学

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ

    - Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.

  • volume volume

    - 他学 tāxué le 英语 yīngyǔ 还学 háixué le 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 业余时间 yèyúshíjiān 学习 xuéxí 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 法律 fǎlǜ 专业 zhuānyè

    - Anh ấy đang học ngành luật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 实践 shíjiàn le xīn de 教学方法 jiāoxuéfāngfǎ

    - Họ đã thực hành phương pháp giảng dạy mới.

  • volume volume

    - zài 医学 yīxué 领域 lǐngyù yǒu hěn gāo de 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.

  • volume volume

    - zài 医学 yīxué 会议 huìyì shàng 宣读 xuāndú le de 研究 yánjiū 论文 lùnwén

    - Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao