Đọc nhanh: 越南妇女中央联合会 (việt na phụ nữ trung ương liên hợp hội). Ý nghĩa là: Trung ương Hội LHPN Việt Nam.
越南妇女中央联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung ương Hội LHPN Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南妇女中央联合会
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 妇女 在 工作 中 很 重要
- Phụ nữ rất quan trọng trong công việc.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
南›
合›
央›
女›
妇›
联›
越›