Đọc nhanh: 越南盾 (việt nam thuẫn). Ý nghĩa là: Việt Nam đồng (VND). Ví dụ : - 我的钱包里全是越南盾。 Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.. - 今天汇率是多少越南盾? Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
越南盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việt Nam đồng (VND)
越南盾(越南语:đồng, 汉字:铜),越南的货币单位。用“₫”记号表示。辅币单位有 hào(毫) 和 xu(枢),1盾=10 hào或100 xu, 由于面值过小,很少使用。通常置于国名后来表示货币单位。
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南盾
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
盾›
越›