Đọc nhanh: 越南农民协会 (việt na nông dân hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Nông dân Việt Nam.
越南农民协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Nông dân Việt Nam
越南农民协会成立于1930年。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南农民协会
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 越南 人民 很 好客
- Người Việt Nam rất hiếu khách.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
农›
协›
南›
民›
越›