Đọc nhanh: 越南电力协会 (việt na điện lực hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Ðiện lực Việt Nam.
越南电力协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Ðiện lực Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南电力协会
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 越南 拥有 丰富 的 水电 资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy điện phong phú.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
力›
协›
南›
电›
越›