Đọc nhanh: 越南家庭计划协会 (việt na gia đình kế hoa hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội kế hoạch hoá gia dình.
越南家庭计划协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội kế hoạch hoá gia dình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南家庭计划协会
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 会议 结束 , 遂 有 新 的 计划
- Cuộc họp kết thúc, sau đó có kế hoạch mới.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 会议 上 协商 了 计划
- Đã bàn bạc về kế hoạch trong cuộc họp.
- 会议 讨论 了 新 项目 的 计划
- Hội nghị bàn về kế hoạch dự án mới.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
- 但愿 一切 都 会 按计划 进行
- Hy vọng mọi việc sẽ diễn ra theo đúng kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
划›
协›
南›
家›
庭›
计›
越›