Đọc nhanh: 越南舞蹈家协会 (việt na vũ đạo gia hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam.
越南舞蹈家协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南舞蹈家协会
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 联欢会 上 名堂 真 多 , 又 有 舞蹈 、 又 有 杂耍
- trong buổi liên hoan có nhiều trò lắm, vừa có múa lại vừa có ảo thuật.
- 在 越南 , 当 中秋节 或者 开张 典礼 的 时候 , 舞狮 团常来 表演
- Tại Việt Nam, vào các dịp tết trung thu hay khai trương cửa hàng, sự kiến thường có những đoàn múa lân đến biểu diễn.
- 应 越南 国家 主席 的 邀请
- Nhận lời mời của chủ tịch nước Việt Nam.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
家›
舞›
越›
蹈›