Đọc nhanh: 越南摄影家协会 (việt na nhiếp ảnh gia hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam.
越南摄影家协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南摄影家协会
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 家庭 是 社会 的 缩影
- Gia đình là một mô hình thu nhỏ của xã hội.
- 我们 到 该校 拍摄 影片 时 , 获得 校方 的 大力协助
- Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.
- 她 在 摄影 方面 是 个 行家
- Cô ấy là chuyên gia nhiếp ảnh.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
- 我要 你 带 那位 摄影家 朋友 过去
- Tôi muốn bạn đưa người bạn nhiếp ảnh gia của chúng tôi đến đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
家›
影›
摄›
越›