Đọc nhanh: 越南机械协会 (việt na cơ giới hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Cơ học Việt nam.
越南机械协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Cơ học Việt nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南机械协会
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 随着 教育 的 发展 , 受 教育 机会 越来越 多
- Cùng với sự phát triển của giáo dục, cơ hội học tập ngày càng nhiều.
- 现今 人们 越来越 依赖 计算机 协助 工作
- Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
机›
械›
越›