Đọc nhanh: 越南电影协会 (việt na điện ảnh hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Ðiện ảnh Việt Nam.
越南电影协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội Ðiện ảnh Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南电影协会
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 我 偶尔 会去 看场 电影
- Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 越南 拥有 丰富 的 水电 资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy điện phong phú.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
南›
影›
电›
越›