Đọc nhanh: 起征点 (khởi chinh điểm). Ý nghĩa là: ngưỡng thuế.
起征点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng thuế
tax threshold
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起征点
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 为 慎重 起 见 , 再 来 征求 一下 你 的 意见
- Để cẩn thận hơn, nên tôi đến đây xin ý kiến của anh.
- 他 看起来 有点 呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi đần.
- 今天 睡 到 上午 10 点 才 起
- Nay ngủ đến 10 giờ mới dậy.
- 他 今天下午 三点钟 就要 起 行
- ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.
- 他 通常 六点钟 就 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
点›
起›