你几点起床 nǐ jǐ diǎn qǐchuáng
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ kỉ điểm khởi sàng】

Đọc nhanh: 你几点起床 (nhĩ kỉ điểm khởi sàng). Ý nghĩa là: Khi nào bạn thức dậy.

Ý Nghĩa của "你几点起床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你几点起床 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khi nào bạn thức dậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你几点起床

  • volume volume

    - 快点儿 kuàidiǎner 起床 qǐchuáng 否则 fǒuzé jiù huì 错过 cuòguò 早班车 zǎobānchē le

    - Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

  • volume volume

    - 几点 jǐdiǎn 下班 xiàbān

    - Mấy giờ cậu tan làm?

  • volume volume

    - 每天 měitiān 几点 jǐdiǎn 起床 qǐchuáng

    - Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 早点 zǎodiǎn 起床 qǐchuáng

    - Bạn nên dậy sớm.

  • volume volume

    - 起开 qǐkai 点儿 diǎner

    - Anh xê ra một chút.

  • volume volume

    - 干吗 gànmá 这么 zhème zǎo 起床 qǐchuáng

    - Tại sao bạn dậy sớm như vậy?

  • - 怎么 zěnme le 看起来 kànqǐlai 有点 yǒudiǎn 高兴 gāoxīng

    - Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.

  • - 看起来 kànqǐlai 有点累 yǒudiǎnlèi 开心 kāixīn diǎn 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao