Đọc nhanh: 你几点起床 (nhĩ kỉ điểm khởi sàng). Ý nghĩa là: Khi nào bạn thức dậy.
你几点起床 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khi nào bạn thức dậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你几点起床
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 你 几点 下班 ?
- Mấy giờ cậu tan làm?
- 你 每天 几点 起床 ?
- Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
- 你 应该 早点 起床
- Bạn nên dậy sớm.
- 你 起开 点儿
- Anh xê ra một chút.
- 你 干吗 这么 早 起床 ?
- Tại sao bạn dậy sớm như vậy?
- 你 怎么 了 ? 看起来 有点 不 高兴
- Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
几›
床›
点›
起›