Đọc nhanh: 起点线 (khởi điểm tuyến). Ý nghĩa là: điểm khởi hành.
起点线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm khởi hành
starting line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起点线
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 他 看起来 有点儿 愚笨
- Anh ta có vẻ hơi đần độn.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
- 他 飞跑 向 终点线
- Anh ấy chạy như bay đến vạch địch.
- 他 很 想 从 起跑线 开始 , 但 起跑线 究竟 在 哪里 ?
- Anh muốn bắt đầu từ vạch xuất phát, nhưng vạch xuất phát rốt cuộc ở đâu?
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
线›
起›