Đọc nhanh: 回起缝点速度 (hồi khởi phùng điểm tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ quay về điểm bắt đầu may.
回起缝点速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ quay về điểm bắt đầu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回起缝点速度
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 飞机 将 返回 起点
- Máy bay sẽ trở về điểm khởi hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
度›
点›
缝›
起›
速›