Đọc nhanh: 终点 (chung điểm). Ý nghĩa là: điểm cuối cùng; điểm kết thúc; chung điểm, điểm cuối (trong thi đấu điền kinh). Ví dụ : - 终点站 ga cuối; trạm cuối
终点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm cuối cùng; điểm kết thúc; chung điểm
一段路程结束的地方
- 终点站
- ga cuối; trạm cuối
✪ 2. điểm cuối (trong thi đấu điền kinh)
特指径赛中终止的地点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终点
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 终点站
- ga cuối; trạm cuối
- 他 终于 到达 了 终点线
- Anh ấy cuối cùng đã đến vạch đích.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 最后 乐章 的 高潮 慢慢 发展 到 了 顶点 。 以 重复 主旋律 而 告终
- Cuối cùng, cao trào của đoạn nhạc cuối cùng phát triển từ từ đạt đến điểm cao nhất. Kết thúc bằng việc lặp lại giai điệu chính.
- 他 飞跑 向 终点线
- Anh ấy chạy như bay đến vạch địch.
- 她 始终 坚持 自己 的 观点
- Cô ấy vẫn luôn kiên định với quan điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
终›