Đọc nhanh: 设置起缝点复位路径 (thiết trí khởi phùng điểm phục vị lộ kính). Ý nghĩa là: Cài đặt lộ trình quay lại điểm bắt đầu may.
设置起缝点复位路径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt lộ trình quay lại điểm bắt đầu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设置起缝点复位路径
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 数学家 研究 焦点 位置
- Các nhà toán học nghiên cứu vị trí tiêu điểm.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
- 这条 路 没有 设置 收费站
- Con đường này không thiết lập trạm thu phí.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
复›
径›
点›
缝›
置›
设›
起›
路›