Đọc nhanh: 端点 (đoan điểm). Ý nghĩa là: điểm cuối; đoạn cuối.
端点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm cuối; đoạn cuối
线段或射线的起点或终点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 荦荦大端 ( 明显 的 要点 或 主要 的 项目 )
- điều nổi bật.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
端›