Đọc nhanh: 博爱 (bác ái). Ý nghĩa là: bác ái; tình yêu nhân loại; lòng thương người. Ví dụ : - 民主博爱 dân chủ bác ái
博爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác ái; tình yêu nhân loại; lòng thương người
对人类普遍的爱
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博爱
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
爱›