Đọc nhanh: 赌场 (đổ trường). Ý nghĩa là: sòng bạc; nơi đánh bạc; đổ trường; sòng.
赌场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sòng bạc; nơi đánh bạc; đổ trường; sòng
专供赌博的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌场
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 警察 查封 了 一个 野 赌场
- Cảnh sát đã đóng cửa một sòng bạc bất hợp pháp.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
赌›