volume volume

Từ hán việt: 【tri.truy】

Đọc nhanh: (tri.truy). Ý nghĩa là: đen; màu đen. Ví dụ : - 缁衣 áo đen

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đen; màu đen

黑色

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - áo đen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - áo đen

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tri , Truy
    • Nét bút:フフ一フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMVVW (女一女女田)
    • Bảng mã:U+7F01
    • Tần suất sử dụng:Thấp